Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giủi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṵj
˧˩˧
juj
˧˩˨
juj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuj
˧˩
ɟṵʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㩡
:
rủi
,
ruổi
,
ruỗi
,
giồi
,
giội
,
lòi
,
trội
,
dủi
,
trói
,
lúi
,
trồi
,
rỏi
,
chọi
,
xói
,
giuỗi
,
giụi
,
giúi
,
giủi
𢬗
:
nhồi
,
chòi
,
giồi
,
giội
,
lòi
,
dồi
,
lúi
,
ròn
,
ròi
,
chùi
,
giụi
,
giúi
,
giủi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giúi
giùi
giụi
Danh từ
giủi
Đồ
đan
bằng
tre
để
xúc
tôm tép
.
Xúc
tôm tép
bằng
cái
giủi
.
Tính từ
sửa
giủi
Bị
ma
đưa
đến
một
chỗ
nào, theo
mê tín
.
Tham khảo
sửa
"
giủi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)