rủi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṵj˧˩˧ | ʐuj˧˩˨ | ɹuj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuj˧˩ | ɹṵʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửarủi
- Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến.
- Gặp rủi.
Tính từ
sửarủi
- Không may.
- Phận rủi.
- Rủi gặp tai nạn.
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rủi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)