Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṵj˧˩˧ʐuj˧˩˨ɹuj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuj˧˩ɹṵʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rủi

  1. Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến.
    Gặp rủi.

Tính từ

sửa

rủi

  1. Không may.
    Phận rủi.
    Rủi gặp tai nạn.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa