rổi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zo̰j˧˩˧ | ʐoj˧˩˨ | ɹoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹoj˧˩ | ɹo̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửarổi
- Thuyền dùng riêng để đánh cá, chở cá.
- Đi rổi.
- Đi đánh cá bằng rổi.
- Phường rổi — Tập đoàn những người đánh cá.
Tham khảo
sửa- "rổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)