Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zo̰j˧˩˧ʐoj˧˩˨ɹoj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹoj˧˩ɹo̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rổi

  1. Thuyền dùng riêng để đánh cá, chở .
    Đi rổi.
    Đi đánh cá bằng rổi.
    Phường rổi — Tập đoàn những người đánh cá.

Tham khảo

sửa