Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˧
səw
˧˥
səw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səw
˧˥
səw
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xâu”
搊
:
xu
,
sâu
,
sưu
,
sí
,
xâu
Phồn thể
搊
:
xâu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
僂
:
lâu
,
lụ
,
lu
,
lũ
,
xâu
𢹤
:
xâu
𢴜
:
xâu
𦄓
:
xâu
偻
:
lâu
,
lụ
,
lu
,
lũ
,
xâu
搜
:
sảo
,
sưu
,
xâu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xấu
Danh từ
xâu
Tiền hồ
.
Nhà chứa bạc để lấy
xâu
.
Sưu
.
Đi
xâu
.
Bắt
xâu
Chuỗi
vật
đã
được
xâu
lại.
Treo
xâu
cá vào ghi đông xe.
Động từ
sửa
xâu
Xuyên
qua
bằng
dây
hoặc
que
để
kết
nối
các
vật
nhỏ
lại
với nhau
.
Xâu
kim cho bà.
Xâu
cá rô bằng lạt tre .
Trẻ
xâu
hạt bưởi thành vòng rồi đốt.
Tham khảo
sửa
"
xâu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)