Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
sỏi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔ̰j
˧˩˧
ʂɔj
˧˩˨
ʂɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔj
˧˩
ʂɔ̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥗐
:
rủi
,
sỏi
𡓃
:
dõi
,
sỏi
,
lối
磊
:
rủi
,
trọi
,
dội
,
lẫn
,
lòi
,
lọi
,
trỗi
,
lỏi
,
sỏi
,
giỏi
,
xổi
,
trổi
,
sói
,
sõi
,
lỗi
,
lối
礌
:
sỏi
,
lỗi
𥑶
:
lọi
,
sỏi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sòi
Sòi
sõi
sôi
sởi
soi
Sỏi
sói
sồi
sợi
Danh từ
sỏi
Đá
vụn
nhỏ,
tròn
và
nhẵn
, thường ở
lòng sông
,
lòng
suối
, có
kích thước
từ
khoảng vài
millimet
.
Khối
rắn
như
đá
,
sinh ra
trong
một vài
cơ quan
phủ tạng
có
bệnh
.
Sỏi
mật
.
Sỏi
thận
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)