Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨo̤j
˨˩
tʂoj
˧˧
tʂoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂoj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㩡
:
rủi
,
ruổi
,
ruỗi
,
giồi
,
giội
,
lòi
,
trội
,
dủi
,
trói
,
lúi
,
trồi
,
rỏi
,
chọi
,
xói
,
giuỗi
,
giụi
,
giúi
,
giủi
㵢
:
trôi
,
sôi
,
lôi
,
loi
,
sùi
,
trồi
𨀤
:
lùi
,
rùi
,
trồi
,
chọi
,
duỗi
,
lội
,
giuỗi
,
lủi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trói
tròi
trôi
trối
trời
trỏi
trọi
trỗi
trội
Trới
Động từ
trồi
Từ
bên trong
hoặc
từ
dưới
nhô
ra
và
nổi
hẳn
lên
trên
bề mặt
.
Người thợ lặn
trồi
lên mặt nước.
Mầm cây
trồi
lên.
Xương
trồi
ra.
Tham khảo
sửa
"
trồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)