Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loj˧˥lo̰j˩˧loj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
loj˩˩lo̰j˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

lối

  1. Đường người ta theo để đi.
    Đường đi lối lại.
  2. Cách thức hành động, xử trí.
    Lối làm việc.
    Lối ăn mặc.

Tham khảo

sửa