Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ̰j
˧˩˧
lɔj
˧˩˨
lɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔj
˧˩
lɔ̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣢹
:
lỏi
,
lỗi
,
lối
磊
:
rủi
,
trọi
,
dội
,
lẫn
,
lòi
,
lọi
,
trỗi
,
lỏi
,
sỏi
,
giỏi
,
xổi
,
trổi
,
sói
,
sõi
,
lỗi
,
lối
𨇒
:
ruổi
,
ruỗi
,
rõi
,
lùi
,
lỏi
,
lối
,
duỗi
,
lội
,
cõi
,
lủi
𥐧
:
lỏi
,
lỗi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lời
lội
lỗi
lôi
lõi
lỡi
lơi
lối
lồi
lọi
lòi
lợi
Danh từ
lỏi
Trẻ em
nghịch ngợm
(thtục).
Lại thằng
lỏi
đó đánh vỡ cái cốc rồi.
Tính từ
sửa
lỏi
Không
đều
,
còn
sót
lại
những
cái
xấu
.
Gạo
lỏi
.
Ph
.
Riêng
lẻ
một
mình
.
Chơi
lỏi
.
Tham khảo
sửa
"
lỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)