Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Thành ngữ
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəw
˧˥
jə̰w
˩˧
jəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˩˩
ɟə̰w
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨁪
:
giấu
,
dấu
𠥤
:
giấu
酉
:
giấu
,
dậu
,
giậu
,
dẫu
,
dấu
,
dáu
鬪
:
giấu
,
đấu
,
dấu
丑
:
sửu
,
giấu
,
sấu
,
xấu
:
giấu
𢭳
:
giấu
,
giùa
丒
:
sửu
,
giấu
,
sấu
,
xấu
唒
:
đau
,
giấu
,
dẩu
,
dẫu
,
dấu
,
đáu
𨣤
:
giấu
,
giấm
,
dấm
:
giấu
𡆞
:
giấu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giậu
giảu
giầu
giàu
Động từ
giấu
Để vào
nơi
kín
đáo
nhằm
cho
người ta
không thể
thấy
, không thể
tìm ra
được.
Giấu
tiền
trong
tủ sách
.
Cất
giấu
.
Chôn
giấu
.
Giữ kín
không muốn cho
người ta
biết
.
Giấu
khuyết điểm
.
Giấu
dốt
.
Không
giấu
được
nỗi
lo sợ
.
Thành ngữ
sửa
Ném
đá
giấu
tay
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hide
Tham khảo
sửa
"
giấu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)