Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔj˧˧jɔj˧˥jɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔj˧˥ɟɔj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

doi

  1. Dải phù sadọc sông hay cửa sông.
  2. Dải đất lồi ra phía biển do cát tạo thành.
  3. Phần biểnmực nước nông hơn so với các vùng xung quanh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa