Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngón chân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔn
˧˥
ʨən
˧˧
ŋɔ̰ŋ
˩˧
ʨəŋ
˧˥
ŋɔŋ
˧˥
ʨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔn
˩˩
ʨən
˧˥
ŋɔ̰n
˩˧
ʨən
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngón chân
Ngón
của
bàn chân
.
Vì tai nạn, gẫy mất hai
ngón chân
.
Tham khảo
sửa
"
ngón chân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)