Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lõi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔʔɔj
˧˥
lɔj
˧˩˨
lɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔ̰j
˩˧
lɔj
˧˩
lɔ̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㰁
:
rụi
,
giổi
,
khoả
,
sói
,
lụi
,
lõi
,
trụi
𣑳
:
rụi
,
giổi
,
chôi
,
chuối
,
lụi
,
chồi
,
lõi
,
giôi
,
chùi
,
giụi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lời
lội
lỗi
lôi
lỏi
lỡi
lơi
lối
lồi
lọi
lòi
lợi
Danh từ
lõi
Phần
gỗ
già
ở giữa
thân
cây
,
sẫm
màu
hơn
phần
dác
, không dùng vào
việc
chuyển
nhựa
nữa, nhưng
cứng
hơn
và
lâu
mọt
hơn
phần
dác
.
Xẻ
lõi
cây ra đóng bàn ghế tốt.
Tính từ
sửa
lõi
Sành
lắm
,
thạo
lắm
.
Ăn chơi
lõi
.
Tham khảo
sửa
"
lõi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)