Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːʔj
˨˩
lə̰ːj
˨˨
ləːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːj
˨˨
lə̰ːj
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lợi”
猁
:
lị
,
lỵ
,
lợi
鬁
:
lị
,
lỵ
,
lợi
𥝢
:
lợi
悧
:
lợi
浰
:
lợi
利
:
lị
,
lỵ
,
lợi
蜊
:
lị
,
lỵ
,
lợi
,
li
,
ly
唎
:
lị
,
lỵ
,
lợi
,
rị
俐
:
lị
,
lỵ
,
lợi
痢
:
lị
,
lỵ
,
lợi
莉
:
lị
,
lỵ
,
lợi
,
li
,
ly
,
lê
䖽
:
lị
,
lỵ
,
lợi
䖼
:
kiếp
,
lị
,
lỵ
,
lợi
Phồn thể
利
:
lợi
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
猁
:
lợi
,
lỵ
:
lợi
莉
:
lài
,
lợi
,
nhài
,
lị
,
lê
,
lịa
利
:
lợi
,
nhời
,
lì
,
rời
,
lời
蜊
:
lợi
,
lị
,
li
𪘌
:
lợi
蛎
:
lợi
,
lại
,
lị
俐
:
lợi
,
nhời
,
lỵ
,
lời
唎
:
lợi
,
rị
,
nhời
,
lỵ
,
trơi
,
rỉa
,
lời
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lời
lội
lỗi
lôi
lõi
lòi
lơi
lối
lồi
lọi
lỏi
lỡi
Danh từ
lợi
Phần
thịt
bao quanh
chân
răng
.
Cười hở
lợi
.
Lợi
thì có
lợi
nhưng răng chẳng còn. (
ca dao
)
Mép
,
bờ
.
Lợi
bát.
Lợi
chậu.
Cái
có ích
.
Mối
lợi
.
Thấy có
lợi
thì làm.
Hai bên cùng có
lợi
.
Tính từ
sửa
lợi
Có ích
;
trái
với
hại
,
tệ
.
Làm thế rất
lợi
. III.Làm cho có
lợi
:.
Ích nước
lợi
nhà.
Lợi
ai hại ai.
Tham khảo
sửa
"
lợi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)