hung
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
huŋ˧˧ | huŋ˧˥ | huŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
huŋ˧˥ | huŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “hung”
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Tính từ Sửa đổi
hung
- Dữ tợn.
- Lão ấy hung lắm.
Phó từ Sửa đổi
hung
- Quá mạnh.
- Lao động.
- Đánh hung
- Nhiều quá; Rất.
- Ăn hung thế.
- Thôi!.
- Sáng hung rồi em hãy đi (Huy Cận)
- Có màu nâu; Có màu giữa đỏ và vàng.
- Tấm vải màu hung.
- Tóc người phụ nữ ấy màu hung.
Tham khảo Sửa đổi
- "hung". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
hung chỉ số ít
- Sự cúi xuống, sự gục xuống.
- Dốc, mặt dốc.
- Cách treo (một vật gì).
- Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói.
- to get the hang of something — hiểu rõ cái gì
Thành ngữ Sửa đổi
Ngoại động từ Sửa đổi
hung ngoại động từ hung
- Treo, mắc.
- to hang a picture — treo bức tranh
- Treo cổ (người).
- to hang oneself — treo cổ tự tử
- hang him! — thằng chết tiệt!
- hang it! — đồ chết tiệt!
- Dán (giấy lên tường).
- Gục (đầu, vì hổ thẹn... ), cụp (tai, vì xấu hổ... ).
Nội động từ Sửa đổi
hung nội động từ
- Treo, bị treo, bị mắc.
- the picture hangs up against the wall — bức tranh (bị) treo trên tường
- to hang by a thread — treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
- (Hanged) Bị treo cổ.
- he will hang for it — nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
- Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng.
- a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố
- curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng
- hair hangs down one's back — tóc xoã xuống lưng
- Nghiêng.
- the mast hangs aft — cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
Thành ngữ Sửa đổi
- to hang about:
- Đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà.
- Quanh quẩn, quanh quất.
- Sắp đến, đến gần.
- there's a storm hanging about — trời sắp có bão
- to hang back:
- to hang behind: Tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau.
- to hang down:
- to hang off:
- to hang on (upon):
- to hang out:
- to hang together:
- to hang up:
- to hang fire: Nổ chậm (súng).
- to hang heavy: Trôi đi chậm chạp (thời gian).
- to hang on (upon) somebody's lips (words): Lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai.
- to hang on the line: Treo (tranh... ) ngang tầm mắt.
Tham khảo Sửa đổi
- "hung". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo Sửa đổi
Tiếng Tày Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hʊwŋ͡m˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hʊwŋ͡m˦]
Động từ Sửa đổi
hung
- thổi.