hung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
Phó từ
sửaTham khảo
sửa- "hung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaNgoại động từ
sửaNội động từ
sửahung nội động từ
- Treo, bị treo, bị mắc.
- the picture hangs up against the wall — bức tranh (bị) treo trên tường
- to hang by a thread — treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
- (Hanged) Bị treo cổ.
- he will hang for it — nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
- Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng.
- a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố
- curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng
- hair hangs down one's back — tóc xoã xuống lưng
- Nghiêng.
- the mast hangs aft — cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
Thành ngữ
sửa- to hang about:
- Đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà.
- Quanh quẩn, quanh quất.
- Sắp đến, đến gần.
- there's a storm hanging about — trời sắp có bão
- to hang back:
- to hang behind: Tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau.
- to hang down:
- to hang off:
- to hang on (upon):
- to hang out:
- to hang together:
- to hang up:
- to hang fire: Nổ chậm (súng).
- to hang heavy: Trôi đi chậm chạp (thời gian).
- to hang on (upon) somebody's lips (words): Lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai.
- to hang on the line: Treo (tranh... ) ngang tầm mắt.