Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lãng phí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
浪費
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔaŋ
˧˥
fi
˧˥
laːŋ
˧˩˨
fḭ
˩˧
laːŋ
˨˩˦
fi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ːŋ
˩˧
fi
˩˩
laːŋ
˧˩
fi
˩˩
la̰ːŋ
˨˨
fḭ
˩˧
Động từ
sửa
lãng
phí
Làm
tốn kém
,
hao tổn
một cách
vô ích
.
Lãng phí
tiền của.
Ăn tiêu
lãng phí
.
Tham khảo
sửa
"
lãng phí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)