Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 浪費.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laʔaŋ˧˥ fi˧˥laːŋ˧˩˨ fḭ˩˧laːŋ˨˩˦ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
la̰ːŋ˩˧ fi˩˩laːŋ˧˩ fi˩˩la̰ːŋ˨˨ fḭ˩˧

Động từ

sửa

lãng phí

  1. Làm tốn kém, hao tổn một cách vô ích.
    Lãng phí tiền của.
    Ăn tiêu lãng phí.

Tham khảo

sửa