Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ləː˧˧ lɨ̰ŋ˧˩˧ləː˧˥ lɨŋ˧˩˨ləː˧˧ lɨŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləː˧˥ lɨŋ˧˩ləː˧˥˧ lɨ̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

Định nghĩa

lơ lửng

  1. Chơi vơinửa chừng.
    Cái diều lơ lửng ở giữa trời.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa