Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həwŋ˧˧həwŋ˧˥həwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˥həwŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

hông

  1. Phần hai bên của bụng dưới.
    To hông cả háng.
  2. Chõ to.
    Mượn chiếc nồi hông.

Động từ sửa

hông

  1. Đồ bằng chõ.
    Hông xôi .
    Xôi hông chưa chín.

Tham khảo sửa

Tiếng Bih sửa

Danh từ sửa

hông

  1. ong vò vẽ.

Tham khảo sửa

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Ê Đê sửa

Danh từ sửa

hông

  1. ong vò vẽ.