Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Bih
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Ê Đê
3.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həwŋ
˧˧
həwŋ
˧˥
həwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˥
həwŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hông”
嫪
:
liệu
,
lao
,
lạc
,
hông
紬
:
trừu
,
hông
,
trù
稯
:
tông
,
hông
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡏠
:
nung
,
hông
𤈤
:
hong
,
hông
㐫
:
hung
,
hông
脑
:
não
,
hông
胷
:
hung
,
hông
𤭶
:
hông
胸
:
hung
,
hông
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hòng
hỏng
họng
hổng
hong
hóng
hồng
Danh từ
hông
Phần
hai
bên
của
bụng dưới
.
To
hông
cả háng.
Chõ
to
.
Mượn chiếc nồi
hông
.
Động từ
sửa
hông
Đồ
bằng
chõ
.
Hông
xôi .
Xôi
hông
chưa chín.
Tham khảo
sửa
"
hông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Bih
sửa
Danh từ
sửa
hông
ong vò vẽ
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Minh Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)
Tiếng Ê Đê
sửa
Danh từ
sửa
hông
ong vò vẽ
.