thè
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɛ̤˨˩ | tʰɛ˧˧ | tʰɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɛ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửathè
- Đưa lưỡi ra ngoài miệng.
- Thè lưỡi liếm.
- Lắc đầu thè lưỡi.
Tham khảo
sửa- "thè", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
sửaDanh từ
sửathè
- (Nùng Inh) thìa.