Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɛ̤
˨˩
tʰɛ
˧˧
tʰɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɛ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
囄
:
thè
,
le
,
lè
𠷇
:
thè
𡂉
:
thè
呭
:
thé
,
thè
,
duệ
𠺮
:
thè
,
thà
𡀗
:
thè
他
:
thơ
,
thè
,
thà
,
tha
,
đà
施
:
thia
,
di
,
thí
,
thè
,
thi
,
the
,
dị
,
thẻ
,
thị
,
thỉ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
the
thê
thể
thẻ
thề
thế
Động từ
thè
Đưa
lưỡi
ra
ngoài miệng
.
Thè
lưỡi liếm.
Lắc đầu
thè
lưỡi.
Tham khảo
sửa
"
thè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
thè
(
Nùng Inh
)
thìa
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.