Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïʔïŋ˧˥lïn˧˩˨lɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧lïŋ˧˩lḭ̈ŋ˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

lĩnh

  1. Hàng dệt bằng , mặt bóng, thường dùng để may quần phụ nữ.

Động từ sửa

lĩnh

  1. Nhận lấy về mình.
    Lĩnh lương.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa