Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəŋ
˧˧
ʐiəŋ
˧˥
ɹiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiəŋ
˧˥
ɹiəŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥢅
:
riêng
𥢆
:
riêng
,
giêng
盈
:
dành
,
riêng
,
dềnh
,
diềng
,
doanh
,
giềng
:
riêng
:
riêng
貞
:
tranh
,
riêng
,
trinh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
riềng
Tính từ
riêng
Thuộc
về
cá nhân
một
người
, không
liên quan
đến
người khác.
Phòng
riêng
.
Chuyện
riêng
.
Ăn chung mùng
riêng
. (
tục ngữ
)
Thuộc
về
phần
một
người
nào.
Riêng
phần tôi thì làm một cái nhà nhỏ nơi cỏ non xanh nước biếc (
Hồ Chí Minh
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
private
,
special
,
(
Toán học
)
particular
Tham khảo
sửa
"
riêng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)