Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheo leo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛw
˧˧
lɛw
˧˧
ʨɛw
˧˥
lɛw
˧˥
ʨɛw
˧˧
lɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛw
˧˥
lɛw
˧˥
ʨɛw
˧˥˧
lɛw
˧˥˧
Tính từ
sửa
cheo leo
Cao
và không có
chỗ
bấu víu
,
gây
cảm giác
nguy hiểm
,
dễ
bị
rơi
,
ngã
.
Vách đá
cheo leo
.
Con đường
cheo leo
trên bờ vực thẳm.
Tham khảo
sửa
"
cheo leo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)