Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳn˨˩ʨuŋ˧˧ʨuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨun˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

sửa

chùn

  1. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp.
    Chùn tay lại.
    Quyết không chùn bước.

Tham khảo

sửa