rủ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṵ˧˩˧ | ʐu˧˩˨ | ɹu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹu˧˩ | ɹṵʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửarủ
Động từ
sửarủ
- Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình.
- Rủ nhau đi cấy đi cày. (ca dao)
Tham khảo
sửa- "rủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)