Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṵ˧˩˧ʐu˧˩˨ɹu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹu˧˩ɹṵʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

rủ

  1. Buông thõng.
    Trướng rủ màn che.

Động từ

sửa

rủ

  1. Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình.
    Rủ nhau đi cấy đi cày. (ca dao)

Tham khảo

sửa