bất chấp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ʨəp˧˥ | ɓə̰k˩˧ ʨə̰p˩˧ | ɓək˧˥ ʨəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ʨəp˩˩ | ɓə̰t˩˧ ʨə̰p˩˧ |
Giới từ
sửabất chấp
Dịch
sửa- Tiếng Anh: regardless of, irrespective of, no matter
Tính từ
sửabất chấp
- Trạng thái liều mình khi không còn gì để mất.