hí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hi˧˥ | hḭ˩˧ | hi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hi˩˩ | hḭ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “hí”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
sửahí
- Nói ngựa kêu.
- Những con ngựa hí vang lừng (Nguyễn Huy Tưởng)
Tham khảo
sửa- "hí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)