hi
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.i] |
Thán từ sửa
hi /ˈhɑɪ.i/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).
Tham khảo sửa
- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i/
Thán từ sửa
hi /i/
Tham khảo sửa
- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hi˦˥]
Danh từ sửa
hi
- âm hộ (tục).
Tham khảo sửa
Tiếng War-Jaintia sửa
Danh từ sửa
hi
- (Lamin) cá.
Tham khảo sửa
- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.