Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Ca Tua
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng K'Ho
3.1
Đại từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Pháp
4.1
Cách phát âm
4.2
Thán từ
4.3
Tham khảo
5
Tiếng Tày
5.1
Cách phát âm
5.2
Danh từ
5.3
Tham khảo
6
Tiếng War-Jaintia
6.1
Danh từ
6.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ
[ˈhɑɪ.i]
Thán từ
sửa
hi
/ˈhɑɪ.i/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Này!, ê! (gọi, chào).
Tham khảo
sửa
"
hi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ca Tua
sửa
Danh từ
sửa
hi
mặt trời
.
Tham khảo
sửa
Smith, Kenneth D. (1970)
Vietnam word list (revised): Kơtua
. SIL International.
Tiếng K'Ho
sửa
Đại từ
sửa
hi
chúng tôi
.
Đồng nghĩa:
vol hi
Tham khảo
sửa
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i/
Thán từ
sửa
hi
/i/
Hì hì
(tiếng cười).
Hư
hư
(tiếng khóc).
Tham khảo
sửa
"
hi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[hi˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[hi˦˥]
Danh từ
sửa
hi
âm hộ
(tục).
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng War-Jaintia
sửa
Danh từ
sửa
hi
(
Lamin
)
cá
.
Tham khảo
sửa
Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013)
A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War
.