Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.i/
  Hoa Kỳ

Thán từ

sửa

hi /ˈhɑɪ.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

hi /i/

  1. Hì hì (tiếng cười).
  2. (tiếng khóc).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hi

  1. âm hộ (tục).

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng War-Jaintia

sửa

Danh từ

sửa

hi

  1. (Lamin) .

Tham khảo

sửa
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.