Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạch lạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔjk
˨˩
la̰ːʔk
˨˩
ma̰t
˨˨
la̰ːk
˨˨
mat
˨˩˨
laːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majk
˨˨
laːk
˨˨
ma̰jk
˨˨
la̰ːk
˨˨
Từ nguyên
sửa
Mạch
:
đường
máu
chảy
;
lạc
:
dây
thần kinh
Nghĩa
đen
:
mạch máu
và
dây
thần kinh
có
quan hệ
với nhau
Danh từ
sửa
mạch lạc
Quan hệ
chặt chẽ
giữa
các
bộ phận
.
Bài văn có
mạch lạc
rõ ràng.
Tính từ
sửa
mạch lạc
Có
quan hệ
chặt chẽ
giữa
các
bộ phận
.
Nó không nói được câu nào
mạch lạc
.
Tham khảo
sửa
"
mạch lạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)