Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwajŋ˧˧ kwət˧˥kwan˧˥ kwə̰k˩˧wan˧˧ wək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajŋ˧˥ kwət˩˩kwajŋ˧˥˧ kwə̰t˩˧

Tính từ

sửa

quanh quất

  1. gần.
    Nguyên người quanh quất đâu xa (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa