quanh quất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwajŋ˧˧ kwət˧˥ | kwan˧˥ kwə̰k˩˧ | wan˧˧ wək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwajŋ˧˥ kwət˩˩ | kwajŋ˧˥˧ kwə̰t˩˧ |
Tính từ
sửaquanh quất
- Ở gần.
- Nguyên người quanh quất đâu xa (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quanh quất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)