Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɛr/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

square /ˈskwɛr/

  1. Vuông.
    a square table — bàn vuông
    a square meter — một mét vuông
  2. To ngang.
    a man of square frame — người to ngang
  3. Đẫy, ních bụng.
    a square meal — bữa ăn đẫy
  4. thứ tự, ngăn nắp.
    to get things square — xếp đồ đạc cho ngăn nắp
  5. Kiên quyết, dứt khoát, không úp mở.
    a square refusal — sự từ chối dứt khoát
  6. Thẳng thắn, thật thà.
    to play a square game — chơi thật thà
  7. Sòng phẳng.
    to get square with creditor — sòng phẳng với chủ nợ
  8. Ngang hàng, bằng hàng.
    I am now square with all the world — bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi
  9. (Toán học) Vuông, bình phương.
  10. (Từ lóng) Cổ lỗ , lỗi thời.

Phó từ

sửa

square /ˈskwɛr/

  1. Vuông vắn.
    to sit square on one's seat — ngồi vuông vắt trên ghế
  2. Thẳng góc với; trúng.
    to hit somebody square on the jaw — đấm trúng thẳng vào hàm ai
  3. Thật thà, thẳng thắn.
    to play square — chơi thật thà

Danh từ

sửa

square /ˈskwɛr/

  1. Hình vuông.
  2. Quảng trường.
    Badinh square — quảng trường Ba đình
  3. Khu nhà khối giáp bốn phố.
  4. Thước vuông góc, cái ê-ke.
  5. Ô chữ vuông.
  6. (Toán học) Bình phương.
    the square of three is nine — ba bình phương là chín
  7. (Từ lóng) Người nệ cổ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

square ngoại động từ /ˈskwɛr/

  1. Làm cho vuông, đẽo cho vuông.
  2. Điều chỉnh, làm cho hợp.
    to square one's practice with one's principles — làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
  3. Thanh toán, trả (nợ).
    to square accounts with somebody — thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
  4. (Thông tục) Trả tiền, hối lộ (ai).
    he has been squared to keep silent — người ta đã hối lộ nó để nó im mồm
  5. (Toán học) Bình phương.
    three squared is nine — ba bình phương là chín
  6. (Thể dục, thể thao) Làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn).
  7. (Hàng hải) Đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

square nội động từ /ˈskwɛr/

  1. Hợp, phù hợp.
    his deeds do not square with his words — việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
    theory must square with practice — lý luận phải đi đôi với thực hành
  2. Thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ.
  3. Cương quyết đương đầu.
    to square up to difficulties — cương quyết đương đầu với khó khăn
  4. Thanh toán nợ nần.
    to square up someone — thanh toán nợ nần với ai

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
square
/skwaʁ/
squares
/skwaʁ/

square /skwaʁ/

  1. Công viên nhỏ.

Tham khảo

sửa