Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công viên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
viən
˧˧
kəwŋ
˧˥
jiəŋ
˧˥
kəwŋ
˧˧
jiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
viən
˧˥
kəwŋ
˧˥˧
viən
˧˥˧
Danh từ
sửa
công viên
Mảnh
đất
cây xanh
dành riêng cho việc
vui chơi
,
giải trí
chung
của
mọi người
, mọi
lứa tuổi
ở
thành phố
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
park
Tiếng Tây Ban Nha
:
parque
gđ