Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 泥古.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nḛʔ˨˩ ko̰˧˩˧nḛ˨˨ ko˧˩˨ne˨˩˨ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ne˨˨ ko˧˩nḛ˨˨ ko˧˩nḛ˨˨ ko̰ʔ˧˩

Động từ

sửa

nệ cổ

  1. Khư khư theo cái .
    Một ông thầy đồ nệ cổ.

Tham khảo

sửa