Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nệ cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
泥古
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nḛʔ
˨˩
ko̰
˧˩˧
nḛ
˨˨
ko
˧˩˨
ne
˨˩˨
ko
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ne
˨˨
ko
˧˩
nḛ
˨˨
ko
˧˩
nḛ
˨˨
ko̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
nệ
cổ
Khư khư
theo
cái
cũ
.
Một ông thầy đồ
nệ cổ
.
Tham khảo
sửa
"
nệ cổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)