Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cổ lỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
古
(
“
cũ, xưa
”
)
và
魯
(
“
đần độn, thô lỗ
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko̰
˧˩˧
loʔo
˧˥
ko
˧˩˨
lo
˧˩˨
ko
˨˩˦
lo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˧˩
lo̰
˩˧
ko
˧˩
lo
˧˩
ko̰ʔ
˧˩
lo̰
˨˨
Tính từ
sửa
cổ
lỗ
(
thông tục
)
Cũ
và quá
lạc hậu
(
hàm ý chê
)
.
Đầu óc
cổ lỗ
.
Đồng nghĩa
sửa
cổ lỗ sĩ