Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dứt khoát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
dứt
+
khoát
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨt
˧˥
xwaːt
˧˥
jɨ̰k
˩˧
kʰwa̰ːk
˩˧
jɨk
˧˥
kʰwaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨt
˩˩
xwat
˩˩
ɟɨ̰t
˩˧
xwa̰t
˩˧
Tính từ
sửa
dứt
khoát
Hoàn toàn
không có sự
nhập nhằng
hoặc
lưỡng lự
,
nửa
nọ
nửa
kia
.
Phân ranh giới
dứt khoát
giữa đúng và sai.
Thái độ
dứt khoát
.
Dứt khoát
từ chối.
Việc này
dứt khoát
ngày mai là xong.
Tham khảo
sửa
"
dứt khoát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)