Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xoj
˧˥
kʰo̰j
˩˧
kʰoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xoj
˩˩
xo̰j
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khối”
㙗
:
khối
凷
:
khối
塊
:
khối
擓
:
khối
㙕
:
khối
块
:
khối
㧟
:
khối
墤
:
khối
Phồn thể
塊
:
khối
凷
:
khối
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
塊
:
khỏi
,
cỏi
,
hòn
,
khói
,
khối
,
cõi
块
:
khối
凷
:
khối
墤
:
khối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khỏi
khói
khơi
Danh từ
khối
(
Toán học
)
Phần
không gian
giới hạn
ở mọi
phía
.
Khối
lập phương.
Khối
trụ.
Lượng
lớn
và
nặng
.
Khối
sắt.
Khối
đá.
Tập thể
có
tổ chức
chặt chẽ
.
Củng cố
khối
liên minh công nông (
Trường Chinh
)
Lực lượng
chính trị
lớn
.
Khối
dân chủ.
Tt
Nhiều
lắm
.
Hôm nay thịt còn.
Ở chợ.
Tham khảo
sửa
"
khối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)