squaring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskwɛ.riɳ/
Động từ
sửasquaring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của square.
Danh từ
sửasquaring
- Sự nâng lên lũy thừa bậc hai.
- Phép cầu phương.
- Cự cắt thành hình vuông.
- Sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông.
Tham khảo
sửa- "squaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)