Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵŋ˧˩˧ kṵŋ˧˩˧luŋ˧˩˨ kuŋ˧˩˨luŋ˨˩˦ kuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luŋ˧˩ kuŋ˧˩lṵʔŋ˧˩ kṵʔŋ˧˩

Danh từ

sửa

lủng củng

  1. Lỉnh kỉnh, lộn xộn, thiếu trật tự ngăn nắp.
    Đồ đạc lủng củng.
  2. Túc tắc, thiếu mạch lạc trong viết văn, diễn đạt ý.
    Văn viết lủng củng.
  3. Thiếu hoà thuận, mất đoàn kết.
    Gia đình lủng củng .
    Nội bộ cơ quan lủng củng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa