lủng củng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lṵŋ˧˩˧ kṵŋ˧˩˧ | luŋ˧˩˨ kuŋ˧˩˨ | luŋ˨˩˦ kuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luŋ˧˩ kuŋ˧˩ | lṵʔŋ˧˩ kṵʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửalủng củng
- Lỉnh kỉnh, lộn xộn, thiếu trật tự ngăn nắp.
- Đồ đạc lủng củng.
- Túc tắc, thiếu mạch lạc trong viết văn, diễn đạt ý.
- Văn viết lủng củng.
- Thiếu hoà thuận, mất đoàn kết.
- Gia đình lủng củng .
- Nội bộ cơ quan lủng củng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lủng củng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)