Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
siʔi
˧˥
ʂi
˧˩˨
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂḭ
˩˧
ʂi
˧˩
ʂḭ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sĩ”
䇃
:
sĩ
竢
:
sĩ
柨
:
sĩ
,
thị
士
:
sĩ
𢨪
:
sĩ
抬
:
sĩ
,
si
,
đài
仕
:
sĩ
柿
:
sĩ
,
thị
騃
:
ngãi
,
sĩ
,
ngai
柹
:
sĩ
,
thị
涘
:
sĩ
戺
:
sĩ
俟
:
sĩ
,
ai
Phồn thể
柨
:
sĩ
,
thị
士
:
sĩ
抬
:
sĩ
,
đài
仕
:
sĩ
柹
:
sĩ
,
thị
涘
:
sĩ
俟
:
sĩ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
騃
:
sĩ
,
ngãi
竢
:
sĩ
豉
:
sĩ
,
sị
,
xị
,
xệ
,
xẹ
,
thị
士
:
sĩ
,
sỡi
,
sõi
,
sãi
仕
:
sải
,
sảy
,
sĩ
,
sè
,
sì
,
sẽ
,
sỡi
,
sẻ
,
sễ
,
xẻ
,
sõi
,
xảy
,
sãi
,
sãy
,
sẩy
俟
:
sĩ
涘
:
sĩ
戺
:
sĩ
柿
:
sĩ
,
thị
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sì
si
Si
sỉ
Danh từ
sĩ
Người
trí thức thời
phong kiến
.
Nhất
sĩ
nhì nông,.
Hết gạo chạy rông,.
Nhất nông nhì
sĩ
. (
ca dao
)
Tên
quân
hàng
thứ hai
trong
cờ tướng
hay trong
bài
tam cúc
.
Tướng
sĩ
tượng xe.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sĩ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)