Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xu˧˧kʰu˧˥kʰu˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xu˧˥xu˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

khu

  1. Khoảng đấtgiới hạn.
    Khu rừng.
  2. Đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh.
    Khu năm.
    Khu tự trị — Khu vực hành chính của các dân tộc ít người có quyền tự quản trong phạm vi những qui định của hiến pháp.
    Khu tự trị Tây Bắc.
  3. Đơn vị hành chính, thành phần của một đô thị lớn.
    Khu Hoàn Kiếm ở giữa thủ đô Hà Nội.
  4. (Đph) Như đít

Tham khảo

sửa