sòng phẳng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤wŋ˨˩ fa̰ŋ˧˩˧ | ʂawŋ˧˧ faŋ˧˩˨ | ʂawŋ˨˩ faŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂawŋ˧˧ faŋ˧˩ | ʂawŋ˧˧ fa̰ʔŋ˧˩ |
Tính từ
sửasòng phẳng
Tham khảo
sửa- "sòng phẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)