sharp
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɑːrp/
Hoa Kỳ | [ˈʃɑːrp] |
Tính từ
sửasharp (so sánh hơn sharper, so sánh nhất sharpest) /ˈʃɑːrp/
- Sắc, nhọn, bén.
- a sharp knife — dao sắc
- a sharp summit — đỉnh nhọn
- Rõ ràng, rõ rệt, sắc nét.
- sharp distinction — sự phân biệt rõ ràng
- Thình lình, đột ngột.
- sharp turn — chỗ ngoặt đột ngột
- Hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng).
- Tinh, thính, thông minh.
- Láu lỉnh, ma mãnh, bất chính.
- sharp practices — thủ đoạn bất lương
- Nhanh, mạnh.
- to take a sharp walk — đi bộ rảo bước
- Chinese exports fell almost three percent in December from a year earlier — the sharpest drop in at least ten years — Xuất khẩu Trung Quốc rớt gần 3 phần trăm trong tháng 12 so với một năm trước - mức giảm mạnh nhất trong vòng ít nhất 10 năm.
- (Ngôn ngữ học) Điếc, không kêu.
- (Âm nhạc) Thăng.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Diện, bảnh, đẹp; đẹp trai.
Thành ngữ
sửa- as sharp as a needle: Thông minh sắc sảo.
- sharp's the word!: Nhanh lên! chóng lên!
- to keep a sharp look-out: Xem look-out
Danh từ
sửasharp (số nhiều sharps) /ˈʃɑːrp/
- Kim khâu mũi thật nhọn.
- (Ngôn ngữ học) Phụ âm điếc.
- (Âm nhạc) Nốt thăng, dấu thăng.
- (Thông tục) Người lừa đảo, người cờ gian bạc lận.
- (Đùa cợt) Chuyên gia, người thạo (về cái gì).
- (Số nhiều; nông nghiệp) Tấm, hạt tấm.
Phó từ
sửasharp (so sánh hơn sharper, so sánh nhất sharpest) /ˈʃɑːrp/
- Sắc cạnh, sắc nhọn.
- Đúng.
- at six o'clock sharp — (lúc) đúng sáu giờ
- Thình lình, đột ngột.
- to turn sharp round — quay lại đột ngột
- (Âm nhạc) Cao.
- to sing sharp — hát cao
Thành ngữ
sửa- to look sharp: Xem look
Tham khảo
sửa- "sharp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)