Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziə̰ʔn˨˩jiə̰ŋ˨˨jiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiən˨˨ɟiə̰n˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

diện

  1. Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động.
    Diện tiếp xúc.
    Diện đấu tranh.
    Diện thăng thưởng.
  2. Đgt,

Tính từ

sửa

diện

  1. Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng.
    Anh đi đâu mà diện thế?.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa