Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziə̰ʔn
˨˩
jiə̰ŋ
˨˨
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiən
˨˨
ɟiə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “diện”
靣
:
diện
面
:
diện
,
miến
偭
:
diện
,
mạn
涎
:
hào
,
diện
,
duyên
,
tiên
,
diên
𠚑
:
diện
𡇢
:
diện
麵
:
diện
,
miến
,
miên
Phồn thể
靣
:
diện
面
:
diện
涎
:
diện
,
duyên
,
tiên
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
靣
:
diện
,
miến
面
:
diện
,
miến
麪
:
diện
,
miến
,
mì
偭
:
mạn
,
diện
𠚑
:
diện
麵
:
diện
,
miến
,
mì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
diễn
Danh từ
diện
Phạm vi
biểu hiện
;
Phạm
vi
hoạt động
.
Diện
tiếp xúc.
Diện
đấu tranh.
Diện
thăng thưởng.
Đgt,
Tính từ
sửa
diện
Nói
ăn
mặc
đẹp đẽ để
làm dáng
.
Anh đi đâu mà
diện
thế?.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
diện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)