Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔj
˧˥
ʨɔ̰j
˩˧
ʨɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔj
˩˩
ʨɔ̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣉴
:
chói
熶
:
chói
𤈜
:
chấy
,
đốt
,
cháy
,
giỏi
,
chói
𠺦
:
chóa
,
chói
樶
:
chuối
,
chói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chồi
chòi
chối
chọi
chổi
chơi
Tính từ
chói
Loá
mắt
vì
sáng
quá.
Thấy em như
chói
mặt trời,
chói
chang khó chịu, nhưng lời khó trao. (
ca dao
)
Đau
như
bị
đâm
.
Không làm thì đói, làm thì
chói
xương hông. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
chói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)