Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɑːr.pɜː/

Danh từ

sửa

sharper /ˈʃɑːr.pɜː/

  1. Người lừa đảo.
  2. Người cờ bạc gian lận.

Tham khảo

sửa