Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đột ngột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̰ʔt
˨˩
ŋo̰ʔt
˨˩
ɗo̰k
˨˨
ŋo̰k
˨˨
ɗok
˨˩˨
ŋok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗot
˨˨
ŋot
˨˨
ɗo̰t
˨˨
ŋo̰t
˨˨
Tính từ
sửa
đột
ngột
Rất
bất ngờ
, hoàn toàn không có một
dấu hiệu
gì
báo
trước.
Cảm
đột ngột
.
Đột ngột
về thăm nhà.
Trời
đột ngột
đổ mưa.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam