look-out
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlʊk.ˈɑʊt/
Danh từ
sửalook-out /ˈlʊk.ˈɑʊt/
- Sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng.
- to keep a sharp look-out — canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật
- to be on the look-out for — đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng
- Người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác.
- Trạm gác, nơi đứng để canh phòng.
- Tiền đồ, triển vọng.
- Việc riêng.
- that is his look-out not mine — đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi
- Cảnh.
- a wonderful look-out over the sea — cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả
Tham khảo
sửa- "look-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)