tinh
Tra từ bắt đầu bởi | |||
tinh |
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “tinh”
Chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Phó từ
sửaTính từ
sửatinh
- Thông thạo.
- Khen rằng bút pháp đã tinh (Truyện Kiều)
- Thấy nhanh, hiểu nhanh.
- Tinh mắt.
- Tinh ý.
- Tinh quái (nói tắt).
- Nghịch tinh.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)