Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ ɗəːn˧˥ɗaw˧˥ ɗə̰ːŋ˩˧ɗaw˧˧ ɗəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ ɗəːn˩˩ɗaw˧˥˧ ɗə̰ːn˩˧

Tính từ sửa

đau đớn

  1. Đau mức độ cao (nói khái quát).
    Bệnh gây đau đớn kéo dài.
    Nỗi đau đớn trong lòng.
  2. tác dụng làm cho đau đớn.
    Những thất bại đau đớn.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa