Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rõ rệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔʔɔ
˧˥
zḛʔt
˨˩
ʐɔ
˧˩˨
ʐḛt
˨˨
ɹɔ
˨˩˦
ɹəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɔ̰
˩˧
ɹet
˨˨
ɹɔ
˧˩
ɹḛt
˨˨
ɹɔ̰
˨˨
ɹḛt
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rờ rệt
Tính từ
rõ
rệt
Như
rõ ràng
.
Chứng cớ
rõ rệt
.
Tham khảo
sửa
"
rõ rệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)