dữ dội
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨʔɨ˧˥ zo̰ʔj˨˩ | jɨ˧˩˨ jo̰j˨˨ | jɨ˨˩˦ joj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨ̰˩˧ ɟoj˨˨ | ɟɨ˧˩ ɟo̰j˨˨ | ɟɨ̰˨˨ ɟo̰j˨˨ |
Tính từSửa đổi
dữ dội
- Mạnh hơn mức bình thường, có thể gây nguy hiểm.
- Cơn bão dữ dội.