Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dữ dội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨʔɨ
˧˥
zo̰ʔj
˨˩
jɨ
˧˩˨
jo̰j
˨˨
jɨ
˨˩˦
joj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ̰
˩˧
ɟoj
˨˨
ɟɨ
˧˩
ɟo̰j
˨˨
ɟɨ̰
˨˨
ɟo̰j
˨˨
Tính từ
sửa
dữ dội
Mạnh
hơn mức
bình thường
, có thể gây
nguy hiểm
.
Cơn bão
dữ dội
.
Đồng nghĩa
sửa
mãnh liệt
Trái nghĩa
sửa
dịu êm
nhẹ nhàng
êm ái
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
frightfully
violent
,
formidable
,
fierce
Tiếng Pháp
:
violent
,
intense
,
vif
,
aigu
,
furieux
Tiếng Đức
:
furchtbar
,
schrecklich
,
grimmig
,
heftig
,
wild