chuyên gia
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiən˧˧ zaː˧˧ | ʨwiəŋ˧˥ jaː˧˥ | ʨwiəŋ˧˧ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwiən˧˥ ɟaː˧˥ | ʨwiən˧˥˧ ɟaː˧˥˧ |
Danh từ
sửachuyên gia
- Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật.
- Chuyên gia y tế.
- Đào tạo chuyên gia.
- (Kng.) . Chuyên gia người nước ngoài.
- Khách sạn chuyên gia.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chuyên gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)